Hotline 0932 264 911    

Email: giasunhattan@gmail.com

LUYỆN THI TOÁN IGCSE SYLLABUS 2025-2027


Luyện Thi Toán IGCSE Syllabus 2025-2027

Chương trình Toán IGCSE 2025-2027 cung cấp một cơ sở toán học chắc chắn, từ các khái niệm cơ bản đến các phương pháp giải quyết vấn đề phức tạp, giúp học sinh phát triển một cách toàn diện không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng và thái độ trong việc tiếp cận và giải quyết các bài toán toán học.

Lựa chọn bài thi:

Bài thi 1 và Bài thi 3: dành cho ứng viên đã học chương trình Cốt lõi (Core).

Bài thi 2 và Bài thi 4: dành cho ứng viên đã học chương trình Mở rộng (Extended).

Hệ thống xếp hạng:

Bài thi 1 và Bài thi 3: xếp hạng từ C đến G.

Bài thi 2 và Bài thi 4: xếp hạng từ A* đến E.

Cấu trúc bài thi:

Cốt lõi:

Bài thi 1: 1 giờ, 35%, 56 điểm, câu hỏi trả lời ngắn.

Bài thi 3: 2 giờ, 65%, 104 điểm, câu hỏi có cấu trúc.

Mở rộng:

Bài thi 2: 1 giờ 30 phút, 35%, 70 điểm, câu hỏi trả lời ngắn.

Bài thi 4: 2 giờ 30 phút, 65%, 130 điểm, câu hỏi có cấu trúc.

Lưu ý:

Chương trình Cốt lõi và Mở rộng đề cập đến nội dung học tập của chương trình IGCSE Toán học.

Điểm A* là điểm cao nhất, điểm G là điểm thấp nhất.

Giải thích:

Bài thi 1 và Bài thi 3 tập trung vào các kiến thức cơ bản của chương trình Toán học IGCSE.

Bài thi 2 và Bài thi 4 bao gồm các kiến thức nâng cao hơn dành cho học sinh muốn đạt điểm cao.

Một số điểm khác biệt Toán IGCSE syllabus 2025-2027 so với syllabus cũ:

  • Tập trung hơn vào tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và kỹ năng tính toán.
  • Thêm nhiều chủ đề vào Bài thi 1 và Bài thi 3.
  • Mở rộng nội dung trong Bài thi 2 và Bài thi 4.
  • Bài thi 1 và Bài thi 2 không cho phép sử dụng máy tính.
  • Tăng tỷ lệ câu hỏi mở trong tất cả các bài thi.

LUYỆN THI TOÁN IGCSE SYLLABUS 2025-2027

Các chương chính của Toán IGCSE

  • Number | Số Học
  • Algebra and graphs | Đại số và đồ thị
  • Coordinate geometry | Hình học tọa độ
  • Geometry | Hình học
  • Mensuration | Đo lường
  • Trigonometry | Lượng giác
  • Transformations and vectors | Biến đổi và vectơ
  • Probability | Xác suất
  • Statistics | Thống kê

 

Chi tiết các chủ đề trong các chương của Toán IGCSE 2025-2027

Number | Số
1.1 Type of number | Loại số
1.2 Fractions, decimals and percentages | Phân số, thập phân và phần trăm
1.3 Estimation, rounding and approximation | Ước lượng, làm tròn và xấp xỉ
1.4 The four operations and their order | Bốn phép tính và thứ tự của chúng
1.5 Percentages | Phần trăm
1.6 Indices I and surds | Chỉ số I và căn bậc hai
1.7 Ratio and proportion | Tỷ lệ và tỉ lệ
1.8 Time and money | Thời gian và tiền bạc
1.9 Venn diagrams and sets | Sơ đồ Venn và tập hợp
1.10 Powers and roots | Lũy thừa và căn bậc n
1.11 Standard form | Dạng chuẩn
1.12 Rates | Tỉ lệ
1.13 Using a calculator | Sử dụng máy tính
1.14 Exponential growth and decay | Sự phát triển và suy giảm mũ
Algebra and graphs | Đại số và đồ thị
2.1 Algebraic manipulation | Sự điều chỉnh đại số
2.2 Equations | Phương trình
2.3 Formulas | Công thức
2.4 Inequalities | Bất đẳng thức
2.5 Algebraic fractions | Phân số đại số
2.6 Indices II | Chỉ số II
2.7 Functions | Hàm số
2.8 Graphs of functions | Đồ thị của hàm số
2.9 Composite and inverse functions | Hàm hợp và hàm nghịch đảo
2.10 Graphs in practical situations | Đồ thị trong các tình huống thực tế
2.11 Sequences | Chuỗi số
2.12 Proportion | Tỷ lệ
2.13 Differentiation | Đạo hàm
Coordinate geometry | Hình học tọa độ
3.1 Coordinate geometry | Hình học tọa độ
3.2 Lines in the Cartesian Plane | Đường thẳng trong mặt phẳng Descartes
3.3 Drawing linear graphs | Vẽ đồ thị tuyến tính
3.4 Gradient of linear graphs | Độ dốc của đồ thị tuyến tính
3.5 Length and midpoint | Độ dài và trung điểm
3.6 Equations of linear graphs | Phương trình của đồ thị tuyến tính
3.7 Parallel lines | Đường thẳng song song
3.8 Perpendicular lines | Đường thẳng vuông góc
Geometry | Hình học
4.1 Angles | Góc
4.2 Construction and symmetry | Xây dựng và đối xứng
4.3 Polygons | Đa giác
4.4 Similarity | Tương đồng
4.5 Pythagoras' theorem | Định lý Pythagoras
4.6 Circles theorems | Định lý của đường tròn
4.7 Geometrical terms | Thuật ngữ hình học
4.8 Scale drawings | Bản vẽ tỉ lệ
Mensuration | Đo lường
5.1 Units | Đơn vị
5.2 Perimeter and area | Chu vi và diện tích
5.3 Volume and surface area | Thể tích và diện tích bề mặt
5.4 Circles, arcs and sectors | Đường tròn, cung và phần
5.5 Compound shapes and parts of shapes | Hình dạng phức tạp và phần của hình dạng
Trigonometry | Lượng giác
6.1 Trigonometric ratios | Tỉ số lượng giác
6.2 Trigonometric functions | Hàm lượng giác
6.3 Triangle formulas | Công thức tam giác
6.4 Right-angled triangles | Tam giác vuông
6.5 Exact trigonometric values | Giá trị chính xác của lượng giác
6.6 Non-right-angled triangles | Tam giác không vuông
6.7 Pythagoras’ theorem and trigonometry in 3D | Định lý Pythagoras và lượng giác trong không gian ba chiều
Vectors and transformations | Vectơ và biến đổi
7.1 Vectors in two dimensions | Vectơ trong hai chiều
7.2 Transformations | Biến đổi
7.3 Magnitude of a vector | Độ lớn của một vectơ
7.4 Vector geometry | Hình học vectơ
Probability | Xác suất
8.1 Introduce to Probability | Giới thiệu về Xác suất
8.2 Combining events | Kết hợp các sự kiện
8.3 Relative and expected frequencies | Tần suất tương đối và dự kiến
8.4 Conditional probability | Xác suất có điều kiện
Statistics | Thống kê
9.1 Classifying data and statistical diagrams | Phân loại dữ liệu và biểu đồ thống kê
9.2 Mean, median and mode | Trung bình, trung vị và mode
9.3 Cumulative frequency diagrams and histograms | Biểu đồ tần suất tích lũy và biểu đồ cột
9.4 Interpreting statistical data | Phân tích dữ liệu thống kê
9.5 Averages and measures of spread | Trung bình và đo lường sự phân tán

 

Phương pháp dạy Toán IGCSE syllabus 2025-2027 hiệu quả tại Nhật Tân:

1. Hệ thống bài giảng:

  • Cập nhật theo syllabus IGCSE Math 2025-2027.
  • Bám sát cấu trúc đề thi, chú trọng rèn luyện kỹ năng giải đề.
  • Giảng giải logic, dễ hiểu, phù hợp với trình độ học viên.

2. Đội ngũ giáo viên:

  • Giàu kinh nghiệm giảng dạy IGCSE Math.
  • Chuyên môn cao, am hiểu syllabus mới.
  • Nhiệt tình, tâm huyết, truyền cảm hứng cho học viên.

3. Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp lý thuyết và thực hành.
  • Đa dạng hóa phương pháp giảng dạy, tạo hứng thú cho học viên.
  • Khuyến khích tư duy logic, sáng tạo.

4. Hệ thống tài liệu:

  • Cung cấp đầy đủ sách giáo khoa, bài tập, đề thi thử.
  • Tài liệu được biên soạn cẩn thận, cập nhật thường xuyên.

5. Cập nhật Syllabus Mới: Nhật Tân liên tục cập nhật và nắm vững các thay đổi trong syllabus của IGCSE Math để đảm bảo rằng chương trình học phản ánh đầy đủ nội dung mới nhất và các yêu cầu của kỳ thi.

Hãy liên hệ về chúng tôi để được tư vấn  :

TRUNG TÂM  NHẬT TÂN

Điện thoại :  0932.264.911 

Hãy share để mọi người cùng biết:

LUYỆN THI TOÁN IGCSE SYLLABUS 2025-2027 LUYỆN THI TOÁN IGCSE SYLLABUS 2025-2027

LUYỆN THI TOÁN IGCSE SYLLABUS 2025-2027


Back      Print In      Đã xem :
Quảng cáo
Hỗ trợ trực tuyến Hỗ trợ trực tuyến

Hotline   0932 264 911

Tư Vấn Dạy
Tư vấn học
Liên kết website Liên kết website
Thông tin cuối trang
TRUNG TÂM NHẬT TÂN EDUCATION
  • 145 Lê Thiệt, Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại: 0932.264.91
  • Website: www.giasunhattan.com
  • Thời gian làm việc:
  • Thứ 2-7:
  • Sáng: 7:30 đến 12:00                    Chiều: 13:00 đến 17:30
  • Chủ nhật: liên hệ để đặt lịch hẹn
  • Hotline (24/7): 0932.264.911 

DMCA.com Protection Status
Đăng ký nhận tin

Hãy đăng ký nhận mail để không bỏ lỡ chương trình khuyến mãi nào

bản quyền thuộc về www.giasunhattan.com

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Mua thêm sản phẩm khác
Xem giỏ hàng